Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
printout
/'printaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
printout
/ˈprɪntˌaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bản in từ máy điện toán; bản in từ máy điện báo chữ
noun
plural -outs
[count] :a copy of a document produced by a printer
She
gave
me
a
printout
of
the
directions
.
a
computer
printout -
see
also
print
out
at
1
print
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content