Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
printing press
/'printiŋpres/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
printing press
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác printing machine)
máy in
noun
plural ~ presses
[count] :a machine that prints books, magazines, newspapers, etc., usually in large numbers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content