Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
printer
/'printə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
printer
/ˈprɪntɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ in
chủ nhà in
máy in (gắn với một máy điện toán)
* Các từ tương tự:
printery
noun
plural -ers
[count] a machine that is used for printing documents, photographs, etc.
I
need
a
new
printer
for
my
office
.
a person or company whose business is printing books, magazines, etc.
Benjamin
Franklin
was
originally
a
printer.
The
manuscript
was
sent
to
the
printer
yesterday
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content