Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
printed circuit
/printid'sɜ:kitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
printed circuit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(điện học)
mạch in
noun
plural ~ -cuits
[count] technical :a circuit that uses thin strips of metal on a thin board to carry electricity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content