Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
printable
/'printəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
printable
/ˈprɪntəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đáng được in;[có thể] in được
the
article
is
too
badly
written
to
be
printable
bài báo viết tồi quá để có thể in được
adjective
suitable to be printed or published
The
paper's
editor
isn't
looking
for
a
great
article
,
just
something
printable.
The
coach
yelled
insults
at
his
team
,
none
of
which
are
printable. [=
the
words
he
used
were
too
offensive
to
be
shown
in
print
]
able to be printed by using a computer's printer
There
are
printable
maps
on
the
Web
site
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content