Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prink
/priɳk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ (+ up)
trang điểm, làm dáng
to
prink
oneself
up
trang điểm, diện
rỉa (lông) (chim)
* Các từ tương tự:
prinker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content