Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
princess
/prin'ses/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
princess
/ˈprɪnsəs/
/Brit ˌprɪnˈsɛs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
công chúa, quận chúa
bà hoàng
Prinecess Royal
công chúa trưởng nữ (ở Anh)
* Các từ tương tự:
princess royal
noun
plural -cesses
[count] a female member of a royal family especially; :a daughter or granddaughter of a king or queen
the wife of a prince
Princess
Diana
informal + sometimes disapproving :a usually attractive girl or woman who is treated with special attention and kindness
a
pop
music
princess
She's
just
a
stuck-up
princess.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content