Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
princelike
/'prinslaik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
như ông hoàng
to
have
a
princelike
manner
có điệu bộ như một ông hoàng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content