Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
primrose
/'primrəʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
primrose
/ˈprɪmˌroʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cây báo xuân; hoa báo xuân
màu hoa báo xuân (vàng nhạt)
the primrose path
sự chạy theo hoan lạc
Tính từ
[có màu] vàng nhạt
noun
plural -roses
[count] :a small plant with flowers that are usually a pale yellow color
primrose path
an easy way of living or proceeding that will lead to problems later
The
mayor
is
leading
us
down
a
/
the
primrose
path
by
refusing
to
maintain
the
roads
and
only
repairing
them
after
they
fail
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content