Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

primrose /'primrəʊz/  

  • Danh từ
    cây báo xuân; hoa báo xuân
    màu hoa báo xuân (vàng nhạt)
    the primrose path
    sự chạy theo hoan lạc
    Tính từ
    [có màu] vàng nhạt