Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
primeval
/prai'mi:vəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
primeval
/praɪˈmiːvəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cách viết khác primaeval)(thường thuộc ngữ)
nguyên thủy; sơ khai
primeval
forests
rừng nguyên thủy; rừng nguyên sinh
* Các từ tương tự:
primevally
adjective
also Brit primaeval
[more ~; most ~]
very old or ancient
primeval
forests
the
forest
primeval
formal :basic and powerful :primal
our
primeval
instincts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content