Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prime number
/praim'nʌmbə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prime number
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(toán học)
số nguyên tố
noun
plural ~ -bers
[count] mathematics :a number (such as 2, 3, or 5) that can only be exactly divided by itself and by
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content