Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prime mover
/praim'mu:və[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prime mover
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nguồn động lực ban đầu (như nước, gió…)
người khởi xướng
noun
plural ~ -ers
[count] :a person or thing that starts something or that has a very powerful influence on something
She
was
the
prime
mover
behind
the
town's
annual
summer
festival
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content