Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prime minister
/praim'ministə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prime minister
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thủ tướng
noun
or Prime Minister , pl ~ -ters
[count] :the head of the government in some countries
the
Prime
Minister
of
England
-
abbr
.
PM
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content