Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
primary school
/'praimərisku:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
primary school
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trường tiểu học (cho trẻ từ 5 đến 11 tuổi)
(Mỹ grade school, grammar school) trường sơ cấp (cho trẻ từ 6 đến 9 tuổi)
noun
plural ~ schools
a school for young children [count]
a
new
primary
school
[=(
US
)
elementary
school
, (
US
)
grade
school
] [
noncount
]
She
goes
to
primary
school
. -
compare
secondary
school
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content