Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    nguyên thủy, ban sơ
    the loss of their primal innocence
    sự mất tính ngây thơ nguyên thủy
    chủ yếu, cơ bản; quan trọng nhất
    of primal importance
    quan trọng nhất

    * Các từ tương tự:
    primality