Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
primal
/'praiml/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
primal
/ˈpraɪməl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ)
nguyên thủy, ban sơ
the
loss
of
their
primal
innocence
sự mất tính ngây thơ nguyên thủy
chủ yếu, cơ bản; quan trọng nhất
of
primal
importance
quan trọng nhất
* Các từ tương tự:
primality
adjective
[more ~; most ~] formal :very basic and powerful - used especially to describe feelings that are like the feelings of animals and that seem to come from a part of human nature that has existed since ancient times
primal
urges
/
instincts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content