Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prima facie
/praimə'fei∫i:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prima facie
/ˌpraɪməˈfeɪʃə/
/Brit ˌpraɪməˈfeɪʃi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
thoạt nhìn; nhìn qua
prima
facie
he
would
appear
to
be
guilty
thoạt nhìn nó có vẻ có tội
adjective
always used before a noun
law :based on what is known or seen when something is first considered or dealt with
a
prima
facie
case
There
is
strong
prima
facie
evidence
that
she
committed
perjury
. [=
when
we
look
at
the
situation
now
,
there
is
strong
evidence
that
she
committed
perjury
,
although
it
is
possible
that
we
will
find
out
that
she
did
not
commit
perjury
when
we
learn
more
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content