Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prima ballerina
/pri:məbælə'ri:nə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prima ballerina
/ˈpriːmə-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vũ nữ thứ nhất (kịch ba lê)
noun
plural ~ -nas
[count] :the main female dancer in a ballet company
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content