Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prickly heat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] medical :a skin rash that people sometimes get during hot weather :heat rash
suffering
from
prickly
heat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content