Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pricket
/'prickit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)
pricket's
sister
hoẵng cái non (hơn 1 năm)
cái que nhọn để cắm nến
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content