Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prick-eared
/'prik'iəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
tính từcó tai vểnh (chó...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content