Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cách viết khác pricy)(-ier; iest) (thường vị ngữ)
    đắt [tiền]
    this restaurant is a bit pricey for me
    quán ăn ấy hơi đắt đối với tôi

    * Các từ tương tự:
    priceyness