Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
price war
/praiswɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
price war
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chiến tranh giá cả
noun
plural ~ wars
[count] :a situation in which companies or stores compete with each other by lowering their prices on goods or services in order to attract more customers
The
airlines
are
engaged
in
another
price
war
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content