Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
price control
/'praiskən'trəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự kiểm soát giá cả, sự kiểm tra giá cả (do chính phủ thực hiện)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content