Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con mồi
    a beast of prey
    con thú săn mồi
    a bird of prey
    chim săn mồi
    mồi (nghĩa bóng); nạn nhân (của kẻ khác)
    cô ta là nạn nhân dễ bị bọn con buôn bất lương lừa
    be (fall) prey to something
    bị săn làm mồi
    the zebra fell prey to the lion
    con ngựa vằn bị sư tử săn làm mồi
    bị giày vò
    cô ta bị những nỗi sợ vô lý giày vò
    Động từ
    prey on somebody's mind
    giày vò, day dứt ai
    prey on somebody(something)
    săn làm mồi
    chim cắt săn những chim nhỏ làm mồi
    tấn công, bốc lột
    dân làng bị bọn cướp tấn công

    * Các từ tương tự:
    preyer