Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    buổi trình diễn giới thiệu (trước khi trình diễn trước công chúng)
    buổi trình diễn giới thiệu với nhà báo
    bài giới thiệu, bài tường thuật (sau buổi trình diễn giới thiệu)
    Động từ
    trình diễn giới thiệu (một bộ phim, một vở kịch, một cuộc triển lãm, trước khi trình diễn trước công chúng)