Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prevalent
/'prevələnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prevalent
/ˈprɛvələnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prevalent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
phổ biến, thịnh hành
the
prevalent
opinion
is
in
favour
of
reform
ý kiến phổ biến là ủng hộ cải cách
is
malaria
still
prevalent
among
the
population
here
?
Bệnh sốt rét còn phổ biến trong dân chúng ở đây không?
* Các từ tương tự:
prevalently
adjective
[more ~; most ~] :accepted, done, or happening often or over a large area at a particular time :common or widespread
prevalent
beliefs
a
custom
that
was
once
prevalent
here
Those
teaching
methods
are
still
prevalent
at
some
schools
.
a
fashion
that
is
prevalent
among
teenagers
adjective
A desire for change is prevalent throughout the country
universal
catholic
common
frequent
prevailing
current
ubiquitous
pervasive
omnipresent
general
usual
customary
commonplace
extensive
widespread
established
ascendant
dominant
predominant
governing
ruling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content