Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    phổ biến, thịnh hành
    the prevalent opinion is in favour of reform
    ý kiến phổ biến là ủng hộ cải cách
    is malaria still prevalent among the population here?
    Bệnh sốt rét còn phổ biến trong dân chúng ở đây không?

    * Các từ tương tự:
    prevalently