Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    đang thịnh hành, đang phổ biến
    prevailing fashion
    mốt đang thịnh hành
    thường thổi hơn cả (từ hướng nào đó, nói về gió)
    the prevailing wind here is from the south-east
    gió thường thổi hơn cả ở đây là gió đông nam

    * Các từ tương tự:
    prevailingly, prevailingness