Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prettify /'pritifai/  

  • Động từ
    (-fied) (thường xấu)
    sửa sang vẻ ngoài cho đẹp
    những túp nhà tranh cũ kỹ của các công nhân trang trại được sửa sang vẻ ngoài cho đẹp để làm nhà nghỉ