Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prettify
/'pritifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prettify
/ˈprɪtəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-fied) (thường xấu)
sửa sang vẻ ngoài cho đẹp
the
old
farm
worker's
cottages
are
being
prettified
as
holiday
homes
những túp nhà tranh cũ kỹ của các công nhân trang trại được sửa sang vẻ ngoài cho đẹp để làm nhà nghỉ
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] to make (something) pretty
The
city
is
trying
to
prettify
its
downtown
.
disapproving :to make (something) seem better or more attractive than it really is
The
movie
prettified
what
was
in
reality
a
very
bloody
battle
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content