Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
preternatural
/pri:tə'næt∫rəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
preternatural
/ˌpriːtɚˈnæʧərəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
siêu phàm; phi thường
* Các từ tương tự:
preternaturalism
,
preternaturally
,
preternaturalness
adjective
formal :very unusual in a way that does not seem natural
He
is
a
young
man
with
preternatural [=
exceptional
]
good
looks
.
She
has
a
preternatural
ability
to
charm
people
.
There
was
a
preternatural
quiet
in
the
house
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content