Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ pretense)
    sự giả vờ, sự giả đò
    their friendliness was only pretence
    tình thân thiết của họ chỉ là giả vờ thôi
    a pretence of sleep
    sự giả vờ ngủ
    điều đòi hỏi; điề kỳ vọng
    không có kỳ vọng là trở thành một chuyên gia về vấn đề đó
    tính kiêu kỳ
    an honest man without pretence
    một người trung thực không kiêu kỳ
    on (under) false pretence
    xem false