Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

presumptuous /pri'zʌmpt∫uəs/  

  • Tính từ
    quá tự tin
    cả gan
    anh ta cả gan loan báo trước khi quyết nghị được thông qua

    * Các từ tương tự:
    presumptuously, presumptuousness