Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (luật học)
    đoán chắc là đúng
    presumptive evidence
    chứng cứ đoán chắc là đúng
    có khả năng, có thể
    the presumptive heirthe heir presumptive
    người có thể là kể kế vị (trừ phi có người khác có quyền đòi kế vị cao hơn)

    * Các từ tương tự:
    presumptively