Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pressman
/'presmən/
/presməæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pressman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều pressmen)
nhà báo
noun
/ˈprɛsmən/ , pl -men /-mən/
[count] Brit :newspaperman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content