Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
press officer
/'pres ɒfisə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
press officer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhân viên báo chí (nhân viên một hãng, chuyên cung cấp tin cho báo chí, trả lời những câu hỏi của nhà báo…)
noun
plural ~ -cers
[count] :a person who works in a press office
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content