Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
press corps
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ corps
[count] :a group of news reporters who are located in a particular place or who follow a particular person
the
White
House
press
corps
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content