Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
press conference
/'preskɒnfərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
press conference
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc họp báo
noun
plural ~ -ences
[count] :a meeting in which someone gives information to news reporters and answers questions
The
President
will
hold
/
give
a
press
conference
later
today
. -
called
also
news
conference
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content