Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

presidentship /'prezidəntʃip/  

  • Danh từ
    chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ tổng thống