Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
president elect
/'prezidənti'lekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống đã được bầu nhưng chưa nhậm chức
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content