Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

president /'prezidənt/  

  • Danh từ
    chủ tịch
    he was made president of the cricket club
    ông ta được cử làm chủ tịch câu lạc bộ cricket
    (cách viết khác President) bộ trưởng (một bộ); giám đốc (một công ty); hiệu trưởng (một trường đại học)
    the President of the Board of Trade
    bộ trưởng bộ thương mại
    (Mỹ) thống đốc (một ngân hàng); giám đốc (một công ty)
    President
    chủ tịch; tổng thống
    the President of the United States
    tổng thống Mỹ

    * Các từ tương tự:
    president elect, presidentess, presidential, presidentially, presidentship