Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

presidency /'prezidənsi/  

  • Danh từ
    nhiệm kỳ chủ tịch, nhiệm kỳ tổng thống
    the last days of his presidency
    những ngày cuối cùng nhiệm kỳ tổng thống của ông ta
    he was elected to a second presidency
    ông ta được bầu vào một nhiệm kỳ tổng thống thứ hai
    the presidency
    (cách viết khác the presidency) chức chủ tịch; chức tổng thổng