Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
preserver
/pri'zɜ:v[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người giữ gìn, người bảo tồn
người bảo quản; chất [dùng để] bảo quản
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content