Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

preservative /pri'zɜ:vətiv/  

  • Tính từ
    [để] giữ gìn;[để] bảo quản
    salt have a preservative effect on food
    muối có tác dụng bảo quản đối với thực phẩm
    chất phòng giữ, chất bảo quản
    alcohol is used as a preservative in certain foods
    rượu được dùng làm chất bảo quản một số thực phẩm