Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
preservationist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
preservationist
/ˌprɛzɚˈveɪʃənɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người bảo thủ
noun
plural -ists
[count] :someone who works to preserve something (such as a building or an area of land)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content