Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
presentiment
/pri'zentimənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
presentiment
/prɪˈzɛntəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
linh cảm
* Các từ tương tự:
presentimental
noun
plural -ments
[count] formal :a feeling or belief that something is going to happen
a
presentiment [=
premonition
]
of
death
/
danger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content