Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
present tense
/preznt tens/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
present tense
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(ngôn ngữ học)
thì hiện tại
noun
plural ~ tenses
[count] :a verb tense that is used to refer to the present
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content