Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prescience
/'presiəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prescience
/ˈprɛʃijəns/
/Brit ˈprɛsiəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tiên giác; khả năng dự đoán
noun
[noncount] formal :the ability to know what will or might happen in the future :foresight
He
predicted
their
response
with
amazing
prescience.
Her
prescience
as
an
investor
is
impressive
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content