Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
presage
/'presidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
presage
/ˈprɛsɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điềm, triệu
linh cảm
Động từ
báo trước
those
clouds
presage
a
storm
những đám mây ấy báo trước một cơn bão
* Các từ tương tự:
presageful
,
presager
verb
-sages; -saged; -saging
[+ obj] formal :to give or be a sign of (something that will happen or develop in the future)
Many
investors
are
worried
that
the
current
slowdown
could
presage
another
recession
.
events
that
presaged
the
civil
rights
movement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content