Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prepubescent
/ˌpriːpjuˈbɛsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
formal :relating to or being in the period of life just before puberty
prepubescent
growth
prepubescent
children
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content