Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prepossessing
/pri:pə'zesiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prepossessing
/ˌpriːpəˈsɛzɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prepossessing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
dễ thương, hấp dẫn
a
prepossessing
smile
nụ cười dễ thương
her
appearance
is
not
at
all
prepossessing
diện mạo cô ta chẳng hấp dẫn chút nào cả
* Các từ tương tự:
prepossessingly
,
prepossessingness
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :having qualities that people like :appealing or attractive
a
prepossessing
young
musician
She
lives
in
one
of
the
least
prepossessing
parts
of
the
city
.
adjective
She is a woman of prepossessing appearance and a delightful nature
attractive
appealing
pleasing
favourable
engaging
charming
captivating
fascinating
winsome
winning
magnetic
alluring
bewitching
taking
fetching
inviting
good-looking
handsome
lovely
beautiful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content