Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prepossessing /pri:pə'zesiη/  

  • Tính từ
    dễ thương, hấp dẫn
    a prepossessing smile
    nụ cười dễ thương
    her appearance is not at all prepossessing
    diện mạo cô ta chẳng hấp dẫn chút nào cả

    * Các từ tương tự:
    prepossessingly, prepossessingness